Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aganglionic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

không có hạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agany thrombus

    cục đông máu (tim) hấp hối,
  • Agape

    / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment,...
  • Agar

    / ´ægə /, Hóa học & vật liệu: chất làm đông aga, thạch trắng, Kinh...
  • Agar-agar

    Danh từ: aga, thạch trắng, thạch trắng,
  • Agar-layer technique

    phương pháp lớp thạch,
  • Agar culture medium

    môi trường nuôi cấy thạch,
  • Agar culturemedium

    môi trường nuôi cấy thạch,
  • Agar electrophoresis

    sự điện đi trên thạch,
  • Agar factory

    nhà máy sản xuất thạch,
  • Agar gel

    thạch,
  • Agar industry

    những ngành sản xuất cấp ba,
  • Agar medium

    môi trường thạch,
  • Agar plate

    tấm thạch, hộp lồng chứathạch,
  • Agar plate method

    phương pháp bản thạch (xác định vi khuẩn),
  • Agar slant

    thạch nghiêng, môi trường thạch nghiêng,
  • Agar streak

    vạch cấy trên thạch,
  • Agar tube

    ống thạch,
  • Agaric

    / ´ægərik /, Danh từ: (thực vật học) nấm tán, Kinh tế: nấm mũ,...
  • Agaricaceous

    / ə¸gæri´keiʃəs /, tính từ, (thực vật học) thuộc họ nấm tán,
  • Agaricus

    nấm mũ, nấm mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top