Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agar

Mục lục

/´ægə/

Hóa học & vật liệu

chất làm đông aga

Giải thích EN: A gelatinous product extracted from certain red algae, e.g., Gelidium cartilagineum or G. robustum, indigestible by almost all bacteria and therefore used as the basic ingredient in solid culture mediums. It also has a variety of industrial uses, as for thickening foods, making emulsions, as a laxative, as a substitute for gelatin, and so on.Giải thích VN: Một sản phẩm được lấy từ một loại tảo đỏ xác định, ví dụ như Gelidium cartilagineum or G. robustum, mà tất cả các vi khuẩn đều không thể tiêu hóa nổi loại này. Do vậy, nó được sử dụng là thành phần cơ bản của các dung dịch làm đặc. Nó cũng có các ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, như làm đông thức ăn, tạo nhũ tương, là một loại thuốc nhuận tràng, vật liệu làm đông thay thế gelatin.v.v..

thạch trắng

Kinh tế

thạch trắng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top