Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agate line

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dòng agat

Xem thêm các từ khác

  • Agate mortar

    vữa agat,
  • Agate ware

    đồ mã não, hàng mã não,
  • Agateware

    / ´ægət¸wɛə /, danh từ, Đồ gốm giống đá mã não,
  • Agave

    / ə'geivi /, Danh từ:,
  • Agaze

    / ə´geiz /, Tính từ: Đang nhìn đăm đăm,
  • Agba

    gỗ acba,
  • Age

    / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi...
  • Age-earning profile

    thu nhập theo độ tuổi,
  • Age-earning profit

    thu nhập theo độ tuổi,
  • Age-group

    / ´eidʒ¸gru:p /, danh từ, nhóm tuổi,
  • Age-hardening

    / ´eidʒ¸ha:dəniη /, Điện lạnh: già hóa cứng,
  • Age-old

    / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old...
  • Age-resistor

    chất ngăn cản quá trình chín,
  • Age Tank

    hồ thời vụ, hồ dùng để chứa dung dịch hóa học có nồng độ nhất định để cho chảy qua hồ cung cấp hóa chất. còn...
  • Age admitted

    tuổi được chấp nhận, tuổi được chấp nhận (ghi trong đơn bảo hiểm nhân thọ),
  • Age allowance

    trợ cấp cao tuổi,
  • Age artificially

    lão hóa nhân tạo,
  • Age at room temperature

    lão hóa ở nhiệt độ phòng,
  • Age benefits

    sự bảo hiểm tuổi già, phúc lợi cho người già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top