Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agiotage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædʒətidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Nghề đổi tiền
Sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán

Chuyên ngành

Kinh tế

đầu cơ chứng khoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agism

    như ageism,
  • Agist

    Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ...
  • Agistment

    Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê,
  • Agitate

    / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động,...
  • Agitated

    / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa:...
  • Agitating

    khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn,...
  • Agitating apparatus

    bơm tuần hoàn, máy khuấy, thiết bị khuấy, thiết bị trộn,
  • Agitating arm

    tay đòn,
  • Agitating device

    cơ cấu đảo trộn, thiết bị trộn,
  • Agitating heater

    thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng,
  • Agitating lorry

    xe trộn bê tông,
  • Agitating machine

    máy khuấy, máy trộn,
  • Agitating mixer

    thiết bị khuấy trộn,
  • Agitating speed

    tốc độ khuấy trộn, vận tốc khuấy trộn,
  • Agitating sterilizer

    thiết bị tiệt trùng dạng quay,
  • Agitating tank

    thùng khuấy,
  • Agitating truck

    xe trộn bê tông,
  • Agitating vane

    cánh khuấy, cánh trộn,
  • Agitating vessel

    bình khuấy trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top