Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agitate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædʒi¸teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lay động, rung động, làm rung chuyển
Khích động, làm xúc động, làm bối rối
I found him much agitated
tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
Suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận
to agitate a question in one's mind
suy đi tính lại một vấn đề trong óc
the question had been agitated many times before
vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây
Agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khuấy mạnh

Kỹ thuật chung

khuấy
khuấy trộn
lắc
lay động

Kinh tế

đảo trộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , churn , concuss , convulse , disturb , rock , rouse , stir , toss , alarm , argue , arouse , bug * , bug up , burn up * , confuse , craze * , debate , discompose , disconcert , discuss , dispute , disquiet , distract , egg on * , examine , excite , ferment , flurry , fluster , get to * , incite , inflame , make flip , move , perturb , psych , push buttons , ruffle , spook , stimulate , trouble , turn on * , unhinge * , upset , ventilate * , work up * , worry , shake , bother , unsettle , activate , consider , drive , goad , harass , harry , irk , irritate , liven , provoke , rattle , rile , seek

Từ trái nghĩa

verb
calm , lull , quiet , soothe , tranquilize , not bother

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top