Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agrology

Nghe phát âm
/əg´rɔlədʒi/

Kỹ thuật chung

thổ nhưỡng học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agromania

    chứng ưa tĩnh mịch ở nông thôn,
  • Agrometer

    / əg´rɔmitə /, Xây dựng: máy đo điện tích,
  • Agronomic

    / ¸ægrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) nông học,
  • Agronomic pedology

    thổ nhưỡng nông học,
  • Agronomical

    / ¸ægrə´nɔmikl /, như agronomic,
  • Agronomics

    / ¸ægrə´nɔmiks /, số từ, số nhiều dùng như số ít, nông học,
  • Agronomist

    / ə´grɔnəmist /, danh từ, nhà nông học,
  • Agronomy

    / ə´grɔnəmi /, Danh từ: khoa học về nông nghiệp, nông học, Kỹ thuật...
  • Agropyrum

    cỏ băng,
  • Agrostemmagithago

    cỏ đen lychnisgithago,
  • Aground

    / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông...
  • Agrypnia

    mất ngủ,
  • Agrypnocoma

    hôn mê chập chờn,
  • Agrypnodal coma

    hôn mê, chập chờn,
  • AgrÐment

    Tính từ: (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện (ngoại giao)),
  • Agrðment

    tính từ (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao),
  • Ague

    / ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học:...
  • Ague-cake

    Danh từ: (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét,
  • Aguish

    / ´eigju:iʃ /, tính từ, (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top