Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air gun

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

máy xì hơi

Xây dựng

máy xì sơn

Kỹ thuật chung

búa hơi nén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air rifle , bb gun , pellet gun , popgun , toy rifle , wind gun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top