Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airstrip

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bãi đáp, bãi hạ cánh

Xem thêm các từ khác

  • Airtight

    / ´ɛə¸tait /, Tính từ: kín hơi, kín gió, Điện lạnh: kín không khí,...
  • Airtight body

    vỏ bít kín,
  • Airtight construction

    kết cấu không lọt không khí,
  • Airtight packing

    sự làm kín khí, vòng đệm kín,
  • Airtight seal

    đệm kín khí,
  • Airtight window

    cửa sổ kín khít,
  • Airtightness

    tính không lọt khí, tính không thấm khí, Địa chất: tính kín gió, độ kín gió,
  • Airview

    phối cảnh chim bay, cảnh nhìn từ cao,
  • Airwav beacon

    đèn hiệu hàng không,
  • Airway

    / ´ɛə¸wei /, Danh từ: Đường hoặc lỗ thông gió, Đường bay thường xuyên của máy bay, đường...
  • Airway beacon

    đèn mốc dẫn đường hàng không, pha vô tuyến đường băng,
  • Airway guedel - Rubber infant

    cannun khí quản trẻ sơ sinh,
  • Airway light

    đèn đường băng,
  • Airways

    công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải...
  • Airways engineering society

    hội kỹ thuật hàng không,
  • Airwedge

    nêm không khí,
  • Airwinch

    Địa chất: tời chạy bằng khí nén,
  • Airwoman

    Danh từ: nữ phi công,
  • Airworthiness

    / ´ɛə¸wə:ðinis /, Danh từ: khả năng bay được (máy bay), Cơ khí & công...
  • Airworthy

    / ´ɛə¸wə:ði /, Tính từ: bay được (máy bay), Kinh tế: bay được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top