Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airworthiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɛə¸wə:ðinis/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng bay được (máy bay)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khả năng bay được

Xem thêm các từ khác

  • Airworthy

    / ´ɛə¸wə:ði /, Tính từ: bay được (máy bay), Kinh tế: bay được,...
  • Airy

    / ´ɛəri /, Tính từ: Ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không,...
  • Airy functions

    chức năng airy,
  • Airy points

    điểm đỡ,
  • Aise

    dựng,
  • Aisle

    / aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở...
  • Aisle wall

    tường cách, tường cánh,
  • Aisle way

    lối đi trong nhà kho, lối đi trong nhà máy,
  • Aisles

    ,
  • Ait

    / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • Aitch

    / eitʃ /, Danh từ: chữ h, to drop one's aitches
  • Aitch-bone cutter

    dao chặt xương chậu,
  • Aitchbone

    Danh từ: xương đùi (bò), danh từ xương đùi bò,
  • Aitken dust counter

    máy đo lượng bụi aitken,
  • Aiturbed sample

    mẫu không nguyên dạng,
  • Ajacent accommodation

    chỗ ở phụ,
  • Ajar

    / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa:...
  • Ajog

    Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Ajusting spring

    lò xo để điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top