Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Albedometre

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

phản chiếu suất kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Albeit

    / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng...
  • Alberger process

    quy trình alberger,
  • Albert

    / ˈælbərt /, Danh từ: dây đồng hồ anbe (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a),...
  • Albert on resin

    nhựa anbecton,
  • Albertite

    anbectit,
  • Albescent

    / æl´besənt /, Tính từ: hoá trắng, trở nên trắng,
  • Albian stage

    bậc albi,
  • Albicans

    trắng,
  • Albiduria

    bạch niệu,
  • Albidus

    trắng ngà,
  • Albine

    anbin,
  • Albiness

    Danh từ: cô gái sinh ra tóc trắng,
  • Albinic

    thuộc bạch tạng,
  • Albinism

    / ´ælbinizəm /, Danh từ: (y học) chứng bạch tạng, Y học: chứng bạch...
  • Albinismus

    bạch tạng,
  • Albinismus conscriptus

    bạch tạng cục bộ,
  • Albinismus totalis

    bạch tạng toàn thân,
  • Albinistic

    / ¸ælbi´nistik /,
  • Albino

    / æl´bi:nou /, Danh từ, số nhiều albinos: người bị chứng bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch...
  • Albino rat

    chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top