Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alert condition

Mục lục

Toán & tin

điều kiện báo động
tình trạng báo lỗi

Điện tử & viễn thông

điều kiện báo lỗi

Xem thêm các từ khác

  • Alert control session

    phiên điều khiển sự cố,
  • Alert description

    sự mô tả báo động,
  • Alert focal point

    tiêu điểm báo động, trung tâm điểm báo động,
  • Alert information

    thông tin tín hiệu,
  • Alert table

    bảng báo động, bảng sự cố,
  • Alert type

    kiểu báo động, kiểu báo lỗi,
  • Alerting signal

    tín hiệu đánh động, tín hiệu báo động,
  • Alertly

    Phó từ: cảnh giác, lanh lợi,
  • Alertness

    / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ...
  • Alethia

    không có khả năng quên,
  • Aletocyte

    tế bào di chuyền,
  • Alette

    cánh cửa nhỏ, phần sau trụ liền tường, thanh dọc cửa,
  • Aleucemia

    bệnh không bạch cầu, bệnh giảm bạch cầu bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
  • Aleucia

    chứng không bạch cầu chứng không tiểu cầu,
  • Aleukemia

    không tăng bạch cầu,
  • Aleukemic leukemia

    bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
  • Aleukemic lymphadenosis

    bệnh tăng sinh mô bạch huyết không tăng bạch cầu,
  • Aleukemic myelosis

    hư tủy không tăng bạch cầu,
  • Aleukemoid

    kiểu bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top