Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alevin

Mục lục

/´ælivin/

Thông dụng

Danh từ
(động vật) cá bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alewife

    cá trích mỹ,
  • Alexanderson antenna

    ăng ten alexanderson,
  • Alexandrine

    / ¸ælig´zændrain /, Danh từ: thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết), Tính...
  • Alexeteric

    chống nhiễm trùng, chống chất độc,
  • Alexia

    / ə´leksiə /, Danh từ: (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần, Y...
  • Alexic

    thuộc bổ thề,
  • Alexin

    / ə´leksin /, Danh từ: (y học) chất alexin, Y học: bồ thể,
  • Alexin fit

    (sự) cố định bổ thể,
  • Alexinfit

    (sự) cố định bổ thể,
  • Alexinic

    thuộc có tính bổ thể,
  • Alexinic unit

    đơn vị bổ thể,
  • Alexipharmac

    chất giải độc, sự giải độc,
  • Alexipharmic

    / ə¸leksi´fa:mik /, tính từ, giải độc, danh từ, thuốc giải độc,
  • Alexipyretic

    Danh từ: thuốc giải nhiệt, sự hạ nhiệt, thuộc hạ nhiệt,
  • Alexithymia

    chứng mất hiểu biết,
  • Alexocyte

    tế bào tạo bổ thể,
  • Alexofixagen

    kháng nguyên cố định bổ thể,
  • Alexofixagin

    kháng thể cố định bổ thể.,
  • Aleydigism

    giảm tiết tế bào leydig,
  • Alfa

    / ´ælfə /, danh từ, (ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái hy lạp, khởi thủy, cái đầu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top