Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alexithymia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng mất hiểu biết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alexocyte

    tế bào tạo bổ thể,
  • Alexofixagen

    kháng nguyên cố định bổ thể,
  • Alexofixagin

    kháng thể cố định bổ thể.,
  • Aleydigism

    giảm tiết tế bào leydig,
  • Alfa

    / ´ælfə /, danh từ, (ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái hy lạp, khởi thủy, cái đầu tiên,
  • Alfalfa

    / æl´fa:lfə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ linh lăng, Từ đồng nghĩa:...
  • Alfaliresistance

    Danh từ: sự chịu kiềm,
  • Alford loop

    vòng (anten) alford,
  • Alfresco

    / æl´freskɔu /, Phó từ & tính từ: Ở ngoài trời, to live alfresco, sống ở ngoài trời, an alfresco...
  • Alfresco dining

    dùng bữa ngoài trời,
  • Alfresco painting work

    công tác sơn ở ngoài trời,
  • Alfven wave

    sóng alfven,
  • Alfvén Mach number

    số mach d'alfvén,
  • Alga

    / 'ælgə /, Danh từ: Kinh tế: tảo, (thực vật học) tảo
  • Alga-eating

    Tính từ: Ăn tảo,
  • Alga reef

    ám tiêu tảo, rạn tảo,
  • Algae

    / 'ælgə, 'ælgi /, (thực vật) tảo, tảo, Từ đồng nghĩa: noun, thực vật đơn giản không có rễ,...
  • Algae control

    sự bảo vệ chống tảo,
  • Algal

    / ´ælgal /,
  • Algal Blooms

    sự bùng nổ rong tảo, sự phát triển tăng vọt đột ngột của tảo, có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top