Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Algeria

Mục lục

/æl'dʒiərjə/

Kinh tế

Tên đầy đủ: People's Democratic Republic of Algeria = Cộng hoà Dân chủ An-giê-ri
Tên thường gọi: An-giê-ri
Diện tích: 2,381,740 km² , dân số:32,531,853 (năm 2005), Thủ đô:Alger (An-giê)
Là một nước tại Bắc Phi, và là nước lớn thứ hai trên lục địa Châu Phi (Sudan là nước lớn nhất. Nước này có chung biên giới với Tunisia ở phía đông bắc, Libya ở phía đông, Niger phía đông nam, Mali và Mauritania phía tây nam, và Maroc cũng như một vài kilômét lãnh thổ phụ thuộc, Tây Sahara, ở phía tây. Theo hiến pháp, nước này được xác định là một quốc gia Hồi giáo, Ả Rập và Amazigh (Berber)
Quốc huyTập tin:Algeria quochuy.png
Quốc kỳTập tin:Algeria quocky.png

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top