Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alginate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

anginit

Y học

anginat

Xem thêm các từ khác

  • Alginic acid

    axit anginic,
  • Alginuresis

    tiểu tiện buốt.,
  • Algioglandular

    thuộc tác dụng hạch do kích thích đau,
  • Algiometabolic

    thuộc chuyền hóa do kích thích đau,
  • Algiomotor

    vận động đau,
  • Algiovascular

    thuộc mạch do kích thích đau,
  • Algobrithm

    Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • Algogenesia

    sự sinh đau,
  • Algogenic

    gây đau. sinh lạnh.,
  • Algoid cell

    tế bào hình tảo,
  • Algol

    Danh từ: (tin học) ngôn ngữ lập trình cấp cao,
  • Algolagmia

    Danh từ: (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người...
  • Algolagnia

    thống dâm,
  • Algological

    / ¸ælgə´lɔdʒikl /,
  • Algologist

    Danh từ: nhà nghiên cứu tảo, chuyên gia về tảo học,
  • Algology

    / əl´gɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tảo,
  • Algomenorrhea

    chứng kinh đau, kinh nguyệt đau,
  • Algometer

    / əl´gɔmitə /, danh từ, dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn,
  • Algometry

    / æl´gɔmitri /, danh từ, khoa đo đau đớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top