Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alienable

Nghe phát âm

Mục lục

/'eiljənəbl/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được (tài sản)

Kinh tế

có thể chuyển nhượng được
có thể chuyển nhượng tài sản
có thể nhượng lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alienate

    / 'eiljəneit /, Ngoại động từ: làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài...
  • Alienate signal system

    hệ thống tín hiệu xen kẽ,
  • Alienated

    / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Alienating current generator

    máy phát điện xoay chiều,
  • Alienation

    / ,eiljə'nei∫n /, Danh từ: sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự...
  • Alienation clause

    điều khoản chuyển quyền sở hữu (tài sản),
  • Alienation coefficient

    hệ số bất tương quan,
  • Alienation of commodities

    sự chuyển nhượng hàng hóa,
  • Alienator

    Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)
  • Alienee

    / ¸eiliə´ni: /, danh từ, (pháp lý) người được chuyển nhượng,
  • Alienia

    sự không lách,
  • Alienism

    / ´eiliə¸nizəm /, danh từ, tính cách ngoại kiều,
  • Alienist

    / ´eiliənist /, Danh từ: (y học) người bị bệnh tâm thần,
  • Alienor

    như aliener, người chuyển nhượng,
  • Alife

    đời sống nhân tạo,
  • Alife (artificial life)

    sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
  • Aliform

    / ´eili¸fɔ:m /, Tính từ: hình cánh,
  • Aliform process of sphenoid bone

    cánh bé xương bướm,
  • Alight

    / ə´lait /, tính từ, cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, nội động từ, xuống, bước xuống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top