Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alimentative

Mục lục

/æli´mentətiv/

Thông dụng

Xem alimentation

Chuyên ngành

Kinh tế

đồ ăn
sự cấp dưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alimentology

    dinh dưỡng học, môn học ăn uống,
  • Alimentotherapy

    liệu pháp ăn uống liệu pháp dinh dưỡng,
  • Alimony

    / 'æliməni /, Danh từ: sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng...
  • Alinasal

    thuộc cánh mũi,
  • Aline

    / ə'lain /, như align,
  • Alined

    được sắp hàng,
  • Alinement

    tuyến (đường), sự sắp thẳng hàng, hướng tuyến, sự định tuyến,, như alignment,
  • Alinjection

    sự tiêm cồn liền tiếp,
  • Aliped

    / ´æli¸ped /, tính từ, (động vật học) có chân cánh, danh từ, Động vật chân cánh (như) con dơi,
  • Aliphatic

    / ¸æli´fætik /, Tính từ: (hoá học) béo, Hóa học & vật liệu:...
  • Aliphatic chemicals

    hợp chất béo,
  • Aliphatic compound

    hỗn hợp béo, hợp chất báo,
  • Aliphatic hydrocarbon

    hiđrocacbon béo, hidrocacbon béo,
  • Aliphatic products

    chất béo,
  • Alipogenetic

    không sinh mỡ.,
  • Alipoidic

    không có mỡ,
  • Alipotropic

    không hướng mỡ,
  • Aliquant

    / ´ælikwənt /, tính từ, không thể chia hết, 4 is an aliquant part of 9, 4 không thể chia hết cho 9
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top