Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alinement

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

tuyến (đường), sự sắp thẳng hàng, hướng tuyến, sự định tuyến,

Thông dụng

Cách viết khác alignment

Như alignment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alinjection

    sự tiêm cồn liền tiếp,
  • Aliped

    / ´æli¸ped /, tính từ, (động vật học) có chân cánh, danh từ, Động vật chân cánh (như) con dơi,
  • Aliphatic

    / ¸æli´fætik /, Tính từ: (hoá học) béo, Hóa học & vật liệu:...
  • Aliphatic chemicals

    hợp chất béo,
  • Aliphatic compound

    hỗn hợp béo, hợp chất báo,
  • Aliphatic hydrocarbon

    hiđrocacbon béo, hidrocacbon béo,
  • Aliphatic products

    chất béo,
  • Alipogenetic

    không sinh mỡ.,
  • Alipoidic

    không có mỡ,
  • Alipotropic

    không hướng mỡ,
  • Aliquant

    / ´ælikwənt /, tính từ, không thể chia hết, 4 is an aliquant part of 9, 4 không thể chia hết cho 9
  • Aliquation

    / ´ælikweiʃən /, Kỹ thuật chung: phân lớp,
  • Aliquot

    / 'ælikwɔt /, phân ước, ước số, aliquot part, phần phân ước
  • Aliquot part

    phần phân ước,
  • Aliquote

    Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước
  • Aliquote part

    phần phân ước,
  • Alish

    Tính từ: giống như rượu bia,
  • Alisma

    cây trạch tả,
  • Alismin

    chất chiết xuất từ cây trạch tá,
  • Alisphenoid

    Danh từ: (sinh học) xương cánh bướm, Y học: trung tâm sụn hóaxương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top