Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aliquot

Nghe phát âm

Mục lục

/'ælikwɔt/

Kỹ thuật chung

phân ước
aliquot part
phần phân ước
ước số

Xem thêm các từ khác

  • Aliquot part

    phần phân ước,
  • Aliquote

    Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước
  • Aliquote part

    phần phân ước,
  • Alish

    Tính từ: giống như rượu bia,
  • Alisma

    cây trạch tả,
  • Alismin

    chất chiết xuất từ cây trạch tá,
  • Alisphenoid

    Danh từ: (sinh học) xương cánh bướm, Y học: trung tâm sụn hóaxương...
  • Alisphenoid bone

    cánh bé xương bướm,
  • Alitalia Airlines

    công ty hàng không alitalia,
  • Alite

    / ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung:...
  • Alitrunk

    Danh từ: phần ngực-cánh (côn trùng),
  • Alive

    / ə'laiv /, Tính từ: sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn...
  • Alive and kicking

    Thành Ngữ:, alive and kicking, còn sống khoẻ mạnh
  • Alizarin

    / ə´lizəri:n /, Danh từ: (hoá học) alizarin, ( định ngữ) (thuộc) alizarin, alizarin dyes, thuốc nhuộm...
  • Alizarin blue

    xanh alizarin,
  • Alizarinblue

    xanh alizarin,
  • Alizarine

    / ə´lizəri:n /, như alizarin,
  • Alizatin carmin

    cacmin alizarin,
  • Alizatincarmin

    cacminalizarin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top