Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allocation track

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

đường phân loại toa xe

Xem thêm các từ khác

  • Allocation unit

    đơn vị cấp phát, đơn vị phân phối, swap allocation unit, đơn vị cấp phát tráo đổi
  • Allocative efficiency

    hiệu suất cấp phát, hiệu quả phân bổ, hiệu quả phân bố tài nguyên, hiệu quả phân phối (các tài nguyên khan hiếm...)
  • Allocentric

    vị tha,
  • Allocheiria

    đối cảm,
  • Allochemical

    Địa chất: (thuộc) hợp chất hóa học,
  • Allochezia

    đại tiện không quahậu môn đại tiện chất không phải là phâ,
  • Allochiral

    thuộc đối cảm,
  • Allochiria

    đối cảm,
  • Allochroic

    Tính từ: thay đổi màu, đổi màu, biến đổi màu sắc,
  • Allochroism

    sự biến đồi màu sắc,
  • Allochromatic

    toàn kim,
  • Allochtonous

    ngoại lai, allochtonous deposit, trầm tích ngoại lai, allochtonous fold, nếp uốn ngoại lai, allochtonous rock, đá ngoại lai
  • Allochtonous deposit

    trầm tích ngoại lai,
  • Allochtonous fold

    nếp uốn ngoại lai,
  • Allochtonous rock

    đá ngoại lai,
  • Allocinesia

    đối động,
  • Allocortex

    vỏ não nguyên thủy,
  • Allocution

    / ¸ælə´kju:ʃən /, Danh từ: bài nói ngắn (để hô hào...), lời cuối của bị cáo trước khi tòa...
  • Allodiploid

    thể dị lưỡng bội,
  • Allodiploidy

    hiện tượng dị lưỡng bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top