Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allochtonous

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

ngoại lai
allochtonous deposit
trầm tích ngoại lai
allochtonous fold
nếp uốn ngoại lai
allochtonous rock
đá ngoại lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allochtonous deposit

    trầm tích ngoại lai,
  • Allochtonous fold

    nếp uốn ngoại lai,
  • Allochtonous rock

    đá ngoại lai,
  • Allocinesia

    đối động,
  • Allocortex

    vỏ não nguyên thủy,
  • Allocution

    / ¸ælə´kju:ʃən /, Danh từ: bài nói ngắn (để hô hào...), lời cuối của bị cáo trước khi tòa...
  • Allodiploid

    thể dị lưỡng bội,
  • Allodiploidy

    hiện tượng dị lưỡng bội,
  • Allodium

    / ə´loudiəm /, danh từ, thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến),
  • Allodromy

    loạn nhịp tim,
  • Alloeosis

    sự thay đổi tính bệnh,
  • Alloerotism

    dị dục tình,
  • Allogamy

    / ə´lɔgəmi /, Danh từ: (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa, Y...
  • Allogeneic

    Tính từ: dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn),
  • Allogeneous

    khác nguồn,
  • Allogenetic

    Tính từ: dị phát sinh,
  • Allogenic river

    sông ngoại sinh,
  • Allogotrophia

    dinh dưỡng nhờ bộ phận khác,
  • Allograft

    / ´ælou¸gra:ft /, danh từ, việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại,
  • Allograph

    / ´ælə¸gra:f /, danh từ, (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top