Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allogamy

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´lɔgəmi/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa

Chuyên ngành

Y học

dị giãn chéo
giao phấn (thực vật học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allogeneic

    Tính từ: dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn),
  • Allogeneous

    khác nguồn,
  • Allogenetic

    Tính từ: dị phát sinh,
  • Allogenic river

    sông ngoại sinh,
  • Allogotrophia

    dinh dưỡng nhờ bộ phận khác,
  • Allograft

    / ´ælou¸gra:ft /, danh từ, việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại,
  • Allograph

    / ´ælə¸gra:f /, danh từ, (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái,
  • Alloisoleucine

    một trong nhưng chất đồng phân của amino axit isoleucine,
  • Allokeratoplasty

    thủ thuật tạo hình giác mạc dị chất,
  • Allokinesis

    vận động không tự chủ,
  • Allokinetic

    thuộc vận động không tự chủ,
  • Allokurtic

    Toán & tin: (thống kê ). có độ nhọn khác nhau,
  • Allolalia

    loạn ngôn ngữ thần kinh trung ương,
  • Allolysosogenic strain

    chủng gây phân giải tạp,
  • Allomeric

    / ¸ælə´merik /, Tính từ: khác chất, Điện lạnh: tha sắc, Kỹ...
  • Allomeric function

    chức năng toàn tủy sống,
  • Allomerism

    / ə´lɔmərizəm /, Danh từ: tính chất khác, Y học: hiện tượng đồng...
  • Allomerous

    / ə´lɔmərəs /, như allomeric, Điện lạnh: đồng hình dị chất,
  • Allometric growth

    (sự) sinh trưởng khác kích thước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top