Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allometric

Hình số (sử dụng cho lâm nghiệp để xác định độ thon của cây)

Xem thêm các từ khác

  • Allometric growth

    (sự) sinh trưởng khác kích thước,
  • Allometron

    chỉ số phát triển,
  • Allometry

    Danh từ: (sinh học) môn tương quan sinh trưởng,
  • Allomorph

    Danh từ: (sinh học) dị hình,
  • Allomorphic

    khác hình cùng chất,
  • Allomorphism

    Danh từ: (sinh học) hiện tượng dị hình, (ngôn ngữ) tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình...
  • Allomorphous

    dị hình đồng chất,
  • Allonge

    phiếu bảo chứng,
  • Allongement

    sự kéo dài, sự dán, độ dán,
  • Allonomous

    điều hòado kích thích bên ngoài,
  • Allopath

    / ´æləpæθ /, Danh từ: (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng,
  • Allopathic

    / ¸ælə´pæθik /, tính từ, (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng,
  • Allopathist

    như allopath,
  • Allopathy

    / ə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) phép chữa đối chứng, Y học: liệu...
  • Allophanamide

    biu rê,
  • Allophane

    / ´ælə¸fein /, danh từ, (khoáng chất) alophan, Địa chất: alofan=====,
  • Allophasia

    dị sản tế bào lạc vị,
  • Allophone

    / ´ælə¸foun /, Danh từ: (ngôn ngữ) tha âm vị, Toán & tin: đơn...
  • Alloplasis

    chứng nói luyên thuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top