Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allopath

Nghe phát âm

Mục lục

/´æləpæθ/

Thông dụng

Cách viết khác allopathist

Danh từ

(y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng

Xem thêm các từ khác

  • Allopathic

    / ¸ælə´pæθik /, tính từ, (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng,
  • Allopathist

    như allopath,
  • Allopathy

    / ə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) phép chữa đối chứng, Y học: liệu...
  • Allophanamide

    biu rê,
  • Allophane

    / ´ælə¸fein /, danh từ, (khoáng chất) alophan, Địa chất: alofan=====,
  • Allophasia

    dị sản tế bào lạc vị,
  • Allophone

    / ´ælə¸foun /, Danh từ: (ngôn ngữ) tha âm vị, Toán & tin: đơn...
  • Alloplasis

    chứng nói luyên thuyên,
  • Alloplasmatic

    do biệt hóa chất nguyên sinh,
  • Alloplast

    bộ phận gồm nhiều loại mô,
  • Alloplasty

    tạo hình dị chất,
  • Alloploid

    thể dị bội,
  • Alloploidy

    hiện tượng dị bội,
  • Allopolyploid

    Danh từ: thể đa bội khác loài, Y học: thể dị đabội,
  • Allopolyploidy

    hiện tượng dị đa bội,
  • Allopsychic

    thuộc tâm thần ngoại môi,
  • Allopurinol

    một thuốc dùng để điều trị bệnh gút mạn tính,
  • Allorhizal

    Tính từ: có bộ rễ đối ngọn,
  • Allorhythmic

    thuộc loạn nhịp tim, loạn nhịp mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top