Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alma mater

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trường học, học đường, học hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Almacantar

    vĩ tuyến thiên văn,
  • Almagest

    / ´ælmədʒest /, danh từ, sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim,
  • Almah

    như alma,
  • Almanac

    / ´ɔ:lmə¸næk /, Danh từ: niên lịch, niên giám, Kỹ thuật chung: lịch,...
  • Almanack

    như almanac,
  • Almandine

    / ´ælmən¸dain /, Danh từ: (hoá học) anmanđin, Địa chất: anmandin,...
  • Almandite

    Địa chất: anmandin,
  • Almen machine

    máy almen (để đánh giá tính chất bôi trơn của dầu mỡ),
  • Almightily

    Y học: phó từ toàn năng, có quền tối cao, có mọi quyền lực,
  • Almightiness

    / ɔ:l´maitinis /, danh từ, tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực,
  • Almighty

    / ɔ:l'maiti /, Tính từ: toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ lóng) hết sức lớn,...
  • Almoclastic rock

    đá vụn khí quyển,
  • Almond

    / 'a:mənd /, Danh từ: quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh, Y...
  • Almond-eyed

    / ´a:məndaid /, tính từ, có đôi mắt hình trái hạnh đào,
  • Almond-shaped

    Tính từ: dạng quả hạnh,
  • Almond cake

    bánh ngọt hạnh nhân,
  • Almond meal

    bột hạnh nhân,
  • Almond milk

    sữa hạnh nhân,
  • Almond oil

    dầu hạnh nhân, dầu hạnh nhân ngọt, dầu hạnh nhân,
  • Almond oil bladjer

    dầu hạnh đắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top