Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Almanac

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:lmə¸næk/

Thông dụng

Cách viết khác almanack

Danh từ

Niên lịch, niên giám

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lịch
astronomical almanac
lịch thiên văn
nautical almanac
lịch thiên văn hàng hải
niên giám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annual , calendar , chronicle , ephemeris , journal , record , register , registry , yearbook

Xem thêm các từ khác

  • Almanack

    như almanac,
  • Almandine

    / ´ælmən¸dain /, Danh từ: (hoá học) anmanđin, Địa chất: anmandin,...
  • Almandite

    Địa chất: anmandin,
  • Almen machine

    máy almen (để đánh giá tính chất bôi trơn của dầu mỡ),
  • Almightily

    Y học: phó từ toàn năng, có quền tối cao, có mọi quyền lực,
  • Almightiness

    / ɔ:l´maitinis /, danh từ, tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực,
  • Almighty

    / ɔ:l'maiti /, Tính từ: toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ lóng) hết sức lớn,...
  • Almoclastic rock

    đá vụn khí quyển,
  • Almond

    / 'a:mənd /, Danh từ: quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh, Y...
  • Almond-eyed

    / ´a:məndaid /, tính từ, có đôi mắt hình trái hạnh đào,
  • Almond-shaped

    Tính từ: dạng quả hạnh,
  • Almond cake

    bánh ngọt hạnh nhân,
  • Almond meal

    bột hạnh nhân,
  • Almond milk

    sữa hạnh nhân,
  • Almond oil

    dầu hạnh nhân, dầu hạnh nhân ngọt, dầu hạnh nhân,
  • Almond oil bladjer

    dầu hạnh đắng,
  • Almond paste

    Danh từ: bột làm từ nhân hạnh đào nghiền nhỏ,
  • Almond pudding

    bánh ngọt hạnh nhân,
  • Almond tablet

    viên hạnh nhân,
  • Almond tree

    Danh từ: (thực vật học) cây hạnh, cây hạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top