Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alterations and additions

Xây dựng

Bỏ bớt, thay đổi và bổ sung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alterations to

    thay đổi chương trình,
  • Alterative

    / ´ɔ:ltərətiv /, Tính từ: làm thay đổi, làm biến đổi, Danh từ:...
  • Alterative bids

    hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in...
  • Alterative drug

    thuốc làm thay đổi chuyển hoá,
  • Altercate

    / ´ɔ:ltəkeit /, Nội động từ: cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu, to altercate with someone about...
  • Altercation

    / ¸ɔ:ltə´keiʃən /, danh từ, cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu, Từ đồng nghĩa:...
  • Altered rock

    đá phong hóa,
  • Altered slate

    đá phiến phong hoá,
  • Altered volcanic rock

    đá núi lửa phong hóa,
  • Alterent vein

    tĩnh mạch tới,
  • Alternance

    sự xoay chiều,
  • Alternans

    sự so le, xen kẽ, luân phiên,
  • Alternans of the heart

    bloc tim so le,
  • Alternant

    / ɔ:l´tə:nənt /, tính từ, (địa lý,địa chất) xen kẽ, alternant layers, các lớp xen kẽ
  • Alternant squint

    lác luân phiên, lác luân phiên,
  • Alternaria

    cây thôi sớm,
  • Alternate

    / ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top