Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alymphopotent

Y học

không khả năng tạo limpho bào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alyssous

    phòng bệnh dại,
  • Alyssum

    / ´ælisəm /, Danh từ: (thực vật) cây cải gió,
  • Alzheimer's disease

    Danh từ: bệnh tâm thần, chứng mất trí,
  • Am

    / æm /, Ngôi 1 số ít (thì hiện tại của .to .be): Danh từ: trước...
  • Am (access manway)

    lối đi bộ,
  • Am ideal

    Toán & tin: (đại số ) rađican của một iđêan,
  • Ama

    phì đại ống bán khuyên,
  • Ama (american management association)

    hiệp hội quản lý hoa kỳ,
  • Amacrine

    không có sợi nhánh,
  • Amacrine cell

    tế bào đuôi ngắn củavõng mạc,
  • Amacrinecell

    tế bào đuôi ngắn của võng mạc,
  • Amadu

    Danh từ: bùi nhùi,
  • Amah

    / ´a:mə /, Danh từ: ( trung-quốc, Ân độ) vú em, bõ,
  • Amain

    / ə´mein /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương,...
  • Amalgam

    / ə´mælgəm /, Danh từ: (hoá học) hỗn hống, vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng),
  • Amalgam alloy

    hợp kim mangam,
  • Amalgam carrier

    cây đặtamangam,
  • Amalgam plugger

    cây nhồiamangam,
  • Amalgam pot retort

    lò chuyển hỗn hống,
  • Amalgam press

    máy ép hỗn hống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top