Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambiant temperature

Y học

nhiệt độ xung quanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ambidexter

    / ¸æmbi´dekstə /, Tính từ: cách viết khác : (ambidexterous), thuận cả hai tay, lá mặt lá trái,...
  • Ambidexterity

    / æmbi¸deks´teriti /, Danh từ: sự thuận cả hai tay, tính lá mặt lá trái, tính hai mang, Y...
  • Ambidexterous

    / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter,
  • Ambidexterousness

    như ambidexterity,
  • Ambidextrality

    sự thuận hai tay,
  • Ambidextrous

    / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa:...
  • Ambidextrousness

    như ambidexterity,
  • Ambience

    / 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh,
  • Ambient

    / 'æmbiənt /, Tính từ: bao quanh, ở xung quanh, Toán & tin: (hình học...
  • Ambient Background Sample

    mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường.
  • Ambient Measurement

    sự đo lường bao quanh, việc đo lường nồng độ một chất hay một tác nhân gây ô nhiễm trong vùng cận trung gian bao quanh...
  • Ambient Temperature

    nhiệt độ bao quanh, nhiệt độ của không khí hay của các môi trường trung gian khác.
  • Ambient Temperature Switch

    one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • Ambient air

    không khí bên ngoài, không khí xung quanh,
  • Ambient air temperature

    nhiệt độ môi trường xung quanh, nhiệt độ không khí xung quanh, nhiệt độ môi trường,
  • Ambient atmosphere

    môi trường khí xung quanh, atmosphe môi trường,
  • Ambient condition

    điều kiện xung quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top