Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amenities

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

qui hoạch lãnh thổ
tiện nghi nội thất

Kỹ thuật chung

tiện nghi

Kinh tế

tiện nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amenity

    / ə'mi:niti /, Danh từ: tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...),...
  • Amenity building

    công trình tiện nghi,
  • Amenomania

    hoang tưởng hoan hỉ,
  • Amenorrhea

    Danh từ: (y học) sự mất kinh,
  • Amenorrheal

    thuộc mất kinh thuộc vô kinh,
  • Amenorrhoea

    / æ¸menə´riə /, như amenorrhea,
  • Amenstrual ovulation

    rụng trứng kỳ vô kinh,
  • Ament

    / ´æmənt /,
  • Amentia

    / ə´menʃə /, Danh từ: sự ngu si, sự đần độn,
  • Amentiferous

    Tính từ: (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc,
  • Amentiform

    Tính từ: (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa),
  • Amentum

    Danh từ, số nhiều .amenta:, ”'ment”, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
  • Amerada depth pressure recording apparatus

    áp kế amerada đo áp suất ở sâu,
  • Amerce

    / ə´mə:s /, Ngoại động từ: bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt, hình...
  • Amercement

    / ə´mə:smənt /, danh từ, sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top