Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amenity

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'mi:niti/

Thông dụng

Danh từ

Tính nhã nhặn, tính hoà nhã
Sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
( số nhiều) những thú vị, những hứng thú
amenities of home life
những thú vui của đời sống gia đình
Tiện nghi
amenities of life
tiện nghi của cuộc sống
( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tiện nghi
amenity building
công trình tiện nghi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advantage , betterment , comfort , convenience , enhancement , enrichment , excellence , extravagance , facility , frill , improvement , luxury , merit , quality , service , superfluity , virtue , affability , agreeableness , amiability , attention , attractiveness , charity , charm , complaisance , cordiality , courtesy , delightfulness , enjoyableness , etiquette , gallantry , geniality , gentility , gratefulness , kindness , mildness , pleasantness , politeness , refinement , suavity , sweetness , agreeability , amiableness , congeniality , congenialness , cordialness , friendliness , genialness , sociability , sociableness , warmth , civility , pleasantry , propriety

Từ trái nghĩa

noun
abomination , inconvenience , disruption , misbehavior

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top