Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amerism

Y học

sự không phân chiasự không phân đoạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ameristic

    Tính từ: không chia đốt, Y học: không phân chia.,
  • Amerlian-style option

    hợp đồng option theo kiểu hoa kỳ,
  • Amerospore

    Danh từ: bào tử không màng; bào tử đơn màng,
  • Ames surface gauge

    lực kế ames,
  • Ametabolic

    Tính từ: không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng),
  • Ametabolon

    động vật không biến thái,
  • Ametabolus

    không biến thái.,
  • Ametachromophil

    ưamàu trung hòa.,
  • Amethocaine

    thuốc gây tê cục bộ, được dùng ngoài dahoặc niêm mạc,
  • Amethopterin

    Danh từ: (dược) amethopterin,
  • Amethyst

    / ´æmiθist /, Danh từ: (khoáng chất) ametit, thạch anh tím, Địa chất:...
  • Amethystine

    / ¸æmi´θistain /, tính từ, (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím,
  • Ametria

    tật không tử cung,
  • Ametrometer

    không chính thị kế,
  • Ametropia

    / ¸æmi´troupiə /, danh từ, (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ,
  • Ametropic

    thuộc không chính thị,
  • Ametropy

    Danh từ: (y học) chứng loạn khúc xạ,
  • Ametrous

    Tính từ: không tử cung,
  • Ameylene

    amylen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top