Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amethopterin

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(dược) amethopterin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amethyst

    / ´æmiθist /, Danh từ: (khoáng chất) ametit, thạch anh tím, Địa chất:...
  • Amethystine

    / ¸æmi´θistain /, tính từ, (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím,
  • Ametria

    tật không tử cung,
  • Ametrometer

    không chính thị kế,
  • Ametropia

    / ¸æmi´troupiə /, danh từ, (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ,
  • Ametropic

    thuộc không chính thị,
  • Ametropy

    Danh từ: (y học) chứng loạn khúc xạ,
  • Ametrous

    Tính từ: không tử cung,
  • Ameylene

    amylen,
  • Amiability

    / ¸eimjə´biliti /, danh từ, sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu, Từ...
  • Amiable

    / ˈeɪmiəbəl /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu, Từ...
  • Amiableness

    / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity...
  • Amiably

    Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử...
  • Amiant

    thớ amiang,
  • Amianthoid

    dạng thạch miên, dạngamian,
  • Amianthus

    / ¸æmi´ænθəs /, Danh từ: (khoáng chất) amiăng, Hóa học & vật liệu:...
  • Amiantus

    amiăng sợi,
  • Amicability

    / ¸æmikə´biliti /, như amicableness,
  • Amicable

    / ´æmikəbl /, Tính từ: thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top