Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amiga

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

máy tính Amiga

Giải thích VN: Máy tính cá nhân do hãng Commodore International chế tạo dựa trên cơ sở bộ vi xử lý Motorola 68000 và được sử dụng cho công tác điện toán gia đình. Với các đồ hình màu xuất sắc và âm thanh lập thể đa kênh, máy Amiga được một số người chọn làm máy tính trò chơi và soạn nhạc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top