Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amperemeter

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(điện học) thiết bị đo ampe

Điện

ammeter
ampe kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amperite tube

    đèn bổ chính,
  • Ampersand

    / 'æmpəsænd /, Danh từ: ký hiệu &, Toán & tin: dấu "và" (&),...
  • Ampersand (&)

    dấu &, dấu và,
  • Ampheclexis

    Danh từ: sự chọn lọc hữu tính,
  • Amphemerous

    hàng ngày,
  • Amphetamine

    / æm´fetəmin /, Danh từ: (y học) thuốc có tác dụng kích thích,
  • Amphi

    lưỡng (cư),
  • Amphiarkyochrome

    tế bào hai lưới màu,
  • Amphiarthrodial

    thuộc khớp bán động,
  • Amphiarthrosis

    / ¸æmfia:´θrousis /, Danh từ: khớp bán động, Y học: khớp bán động,...
  • Amphiaster

    Danh từ: thể hai sao, thể sao kép, Y học: thể hai sao thể sao kép,...
  • Amphiastral

    Tính từ: thuộc thể hai sao,
  • Amphiastral mitosis

    nguyên phân hai thể sao,
  • Amphibia

    / æm´fibiə /, danh từ số nhiều, (động vật học) lớp lưỡng cư,
  • Amphibian

    / æmˈfɪbiən /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội...
  • Amphibian aircraft

    thuỷ phi cơ,
  • Amphibiology

    Danh từ: lưỡng cư học,
  • Amphibious

    / æm´fibiəs /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) đổ...
  • Amphibious helicopter

    máy bay lên thẳng đậu được trên đất và nước,
  • Amphibious shovel

    máy đào lội nước, máy đào trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top