Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amplectant

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(sinh học) cuốn quanh; bám quanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ampleness

    / ´æmpəlnis /, danh từ, sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật,
  • Amplexation

    phép bó vai cổ ngực,
  • Amplexicaul

    Tính từ: (thực vật học) ôm thân (lá),
  • Amplexus

    Danh từ: sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục), ôm,
  • Ampliative

    Tính từ: (triết học) mở rộng (khái niệm),
  • Amplidyne

    / 'æmplidain /, Danh từ: (vật lý) ampliđyn,
  • Amplification

    / ˌæmpləfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, độ khuếch đại, độ...
  • Amplification (vs)

    sự khuếch đại, sự mở rộng,
  • Amplification coefficient

    hệ số khuếch đại, độ tăng tính khuếch đại, hệ số khuếch tán,
  • Amplification factor

    hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng
  • Amplification frequency

    tần số khuyếch đại,
  • Amplification matrix

    ma trận khuếch đại,
  • Amplification noise

    nhiễu do khuếch đại,
  • Amplification seismograph

    địa chấn kế khuếch đại,
  • Amplified

    được khuếch đại, khuếch đại, amplified spontaneous emissions (ase), các bức xạ tự phát được khuếch đại
  • Amplified Spontaneous Emissions (ASE)

    các bức xạ tự phát được khuếch đại,
  • Amplifier

    / 'æmplifaiə /, Danh từ: máy khuếch đại, bộ khuếch đại, mạch khuếch đại, âm li, bộ khuếch...
  • Amplifier balanced

    máy khuếch đại đẩy,
  • Amplifier bandwidth

    băng thông khuếch đại, dải thông khuếch đại, dải không khuếch đại,
  • Amplifier channel

    kênh khuếch đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top