Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analog simulator

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ mô phỏng tương tự
DAS (digitalanalog simulator)
bộ mô phỏng tương tự số
digital analog simulator (DAS)
bộ mô phỏng tương tự số
OLDAS (on-line digital analog simulator)
bộ mô phỏng tương tự trực tuyến
on-line digital analog simulator (OBDAS)
bộ mô phỏng tương tự trực tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top