Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

And the some

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

and the some
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa

Xem thêm some


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • And tube

    đèn "và",
  • And what is more

    Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Andalusite

    Danh từ: (khoáng chất) andaluzit, Địa chất: andaluzit,
  • Andante

    / ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ /, Phó từ, tính từ: (âm nhạc) thong thả, hơi chậm., Danh...
  • Andaortitis

    viêm nội mạc động mạch chủ,
  • Andersch ganglion

    hạchandersch,
  • Anderson bridge

    cầu anderson, cầu anderson (do điện), cầu sáu nhánh,
  • Anderson shelter

    Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
  • Andesine

    / ´ændi¸zi:n /, Danh từ: (khoáng chất) andezin, Xây dựng: anđezin,
  • Andesite

    Danh từ: (khoáng) andexit, anđesit, đá anđezit, Địa chất: andezit,
  • Andesitic ash

    tro anđezit,
  • Andiroba

    gỗ adiroba,
  • Andiron

    / ´ænd¸aiən /, Danh từ: vỉ lò (ở lò sưởi), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ando-Modigliani consumption function

    hàm tiêu dùng ando-modigliani,
  • Andorra

    / 'ændo:rə/ /, tên đầy đủ: principality of andorra = công quốc an-đô-ra, tên thường gọi: an-đô-ra, diện tích: 468 km² , dân...
  • Andr-

    (andro-) prefix có nghỉa là người đàn ông hoặc giống nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top