Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Andropogon

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

cỏ nhị râu Andropogon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Androsome

    Danh từ: (sinh học) thể nhiễm sắc đực; thể đực,
  • Androspermium

    Danh từ: (sinh học) tinh tử,
  • Androspore

    Danh từ: (thực vật) hạt phấn; bào tử đực,
  • Androstane

    androstan,
  • Androstanediol

    androstanediol,
  • Androsterone

    androsteron,
  • Anecdotage

    / ¸ænik´doutidʒ /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, (đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích...
  • Anecdotal

    / ¸ænik´doutəl /, tính từ, (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại, chính...
  • Anecdote

    / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Anecdotic

    Tính từ: (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại,
  • Anecdotical

    như anecdotic,
  • Anecdotist

    / ´ænik¸doutist /, danh từ, người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại,
  • Anechoic

    / ¸æni´kouik /, Tính từ: không có tiếng vọng lại, Xây dựng: không...
  • Anechoic chamber

    buồng không vang, phòng điếc, buồng tiêu âm,
  • Anechoic room

    buồng không có tiếng vang, phòng không phản âm, phong không vang,
  • Anechoic room (anechoic chamber)

    phòng không có âm vang,
  • Anectasin

    anectasin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top