Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anemophobia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng sợ gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anemoscope

    / ə´nemou¸skoup /, Danh từ: máy nghiệm gió, Kỹ thuật chung: máy nghiệm...
  • Anemospore

    Danh từ: (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió,
  • Anemotaxis

    Danh từ: tính theo gió, Y học: hướng động gió,
  • Anemotrophy

    thiếu dinh dưỡng máu,
  • Anemotropic

    Tính từ: hướng gió,
  • Anemotropism

    Danh từ: tính hướng gió, Y học: hướng theo gió,
  • Anempeiria

    mất khả năng vận dụng, mất vận năng,
  • Anempelria

    mất vận năng, mất khả năng vận dụng,
  • Anencephalia

    quái tượng không não,
  • Anencephalic

    / ˌænɛnsəˈfælɪk , ænˌɛnsəˈfælɪk /, Y học: thuộc quái tượng khồng não,
  • Anencephalohemia

    thiếu máu não,
  • Anencephalous

    Tính từ: không não, quái thai không não,
  • Anencephalus

    quái thai không não,
  • Anencephaly

    / ˌænɛnˈsɛfəli /, Danh từ: sự sinh ra thiếu một phần não, quái thai không não (sự thiếu một...
  • Anent

    / ən´ent /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), ( Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với,
  • Anenterous

    Tính từ: không ruột, không có ruột,
  • Anenzymia

    không có enzim,
  • Aneosinophilia

    sự giảm bạch cầu ưaeosin,
  • Anepia

    mất khả năng nóỉ,
  • Anepiploic

    không có mạc nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top