Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aniline salt

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

muối anilin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aniline violet

    tím anilin,
  • Anilineblue

    xanh anilin,
  • Anilineviolet

    tím anilin,
  • Anilingus

    / ¸eini´liηgəs /, danh từ, cách liếm đít (để kích thích),
  • Anilinism

    chứng nhiễm độc anilin,
  • Anility

    / ə´niliti /, Danh từ: tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già), Y...
  • Anima

    / ´ænimə /, Danh từ: (y học) bản ngã cá nhân,
  • Animadversion

    / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Animadvert

    / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình,
  • Animal

    / 'æniməl /, Danh từ: Động vật, thú vật, người đầy tính thú, Tính từ:...
  • Animal-alkaloid

    ancaloit động vật,
  • Animal-bathing unit

    nhà tắm cho thú,
  • Animal-drawn traffic

    vận chuyển thô sơ, giao thông súc vật kéo,
  • Animal Dander

    lớp sừng động vật, vảy nhỏ trên da động vật, một tác nhân phổ biến gây ô nhiễm không khí trong nhà .
  • Animal Study

    nghiên cứu động vật, các cuộc điều tra sử dụng động vật thay thế cho con người với mong muốn có được kết quả thích...
  • Animal alkaloid

    ancaloid động vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top