Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ankylosis

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chứng cứng liền khớp

Chuyên ngành

Y học

chứng cứng khớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ankylostoma

    giun móc.,
  • Ankylostomiasis

    Danh từ: (y học) bệnh giun móc,
  • Ankylotia

    dính lỗ tai ngoài,
  • Ankylurethria

    hẹp niệu đạo,
  • Ankyroid

    Tính từ: dạng neo, hình móc,
  • Anl (automatic noice limiter)

    bộ triệt ồn tự động,
  • Anlace

    / ´ænlis /, danh từ, kiếm ngắn,
  • Anlage

    Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • Anlogy

    sự tương tự,
  • Anna

    / ´ænə /, Danh từ: Đồng anna (ở Ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 16 đồng rupi),...
  • Annabergite

    Danh từ: (khoáng chất) annabecgit, Địa chất: anabecgit, ocrơ niken,
  • Annalist

    / ´ænəlist /, Danh từ: người chép sử biên niên,
  • Annalistic

    Tính từ: (thuộc) nhà chép sử biên niên,
  • Annals

    / ´ænəlz /, Danh từ số nhiều: (sử học) biên niên sử, Kỹ thuật chung:...
  • Annates

    / ´æneits /, Danh từ số nhiều: (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ,
  • Annatto

    Danh từ: màu vàng đỏ,
  • Anneal

    / ə´ni:l /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện,
  • Annealed

    được ủ,
  • Annealed cast iron

    gang rèn,
  • Annealed casting

    ủ sau khi đúc, thép nung lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top