Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anneal

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´ni:l/

Thông dụng

Ngoại động từ

(kỹ thuật) u, tôi, thấu
(nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nung

Cơ khí & công trình

sự ủ

Kỹ thuật chung

ram
sự ram
tôi (thép)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
toughen , temper , harden , thicken , fuse , heat , strengthen

Từ trái nghĩa

verb
soften , weaken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top