Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anopsia

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

mất sử đụng một mắt

Kỹ thuật chung

lác ẩn trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anopubic

    Tính từ: thuộc hậu môn-mu,
  • Anorak

    / ´ænə¸ræk /, Danh từ: Áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực), người thích thú những...
  • Anorchism

    tật không tinh hoàn,
  • Anorectal

    hậu môn - trực tràng, anorectal abscess, áp xe hậu môn, trực tràng
  • Anorectal abscess

    áp xe hậu môn, trực tràng,
  • Anorectic

    / ¸ænə´rektik /, Tính từ: (y học) chán ăn, Danh từ: chứng chán ăn,...
  • Anorectocoionlc

    thuộc hậu môn trực kết tràng,
  • Anoretic

    syanorectic.,
  • Anorexia

    / ,ænou'reksiə /, như anorexy, Y học: chứng chán ăn, biếng ăn,
  • Anorexia nervesa

    biếng ăn tâm thần,
  • Anorexigenic

    sự gây chán ăn,
  • Anorexy

    / ,ænou'reksi /, như anorexia, (y học) chứng biếng ăn; chứng chán ăn,
  • Anorganic

    Tính từ: (hoá học) vô cơ, vô cơ, vô cơ, anorganic substances, các chất vô cơ, anorganic chemistry,...
  • Anorganogene rock

    đá nguồn gốc vô cơ,
  • Anormal

    không bình thường,
  • Anormal rock

    đá dị thường,
  • Anormalous

    Tính từ: bất thường; khác thường,
  • Anorthic

    tam tà,
  • Anorthic lattice

    mạng ba nghiêng, mạng tam tà,
  • Anorthite

    / æn´ɔ:θait /, danh từ, (chất khoáng) anoctit, Địa chất: anoctit, fenspat canxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top