Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Answerer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người trả lời, người đáp lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Answering

    sự đáp, trả lời, đáp lại, sự trả lời, tiếp nhận, answering machine, máy tiếp nhận
  • Answering cord

    dây đáp,
  • Answering equipment

    thiết bị đáp, thiết bị trả lời,
  • Answering jack

    jắc đáp, ổ cắm đáp,
  • Answering key

    phím trả lời,
  • Answering lamp

    đèn đáp,
  • Answering machine

    máy tiếp nhận, máy trả lời, máy trả lời (điện thoại), Kỹ thuật chung: máy trả lời điện...
  • Answering pennant

    cờ hiệu đuôi nheo, thừng, cáp, thừng treo hàng,
  • Answering unit

    máy đáp, thiết bị trả lời,
  • Ant

    / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa:...
  • Ant-

    prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,...
  • Ant-bear

    / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • Ant-catcher

    Danh từ: (động vật học) loài két ăn kiến,
  • Ant-eater

    / ´ænt¸i:tə /, danh từ, (động vật học) loài thú ăn kiến,
  • Ant-eggs

    Danh từ số nhiều: trứng kiến,
  • Ant-fly

    / ´ænt¸flai /, danh từ, kiến cánh (dùng làm mồi câu),
  • Ant-heap

    / ´ænt¸hi:p /, như ant-hill,
  • Ant-hill

    / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • Ant-lion

    / ´ænt¸laiən /, danh từ, (động vật học) kiến sư tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top