Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Answer

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɑ:nsə/

Thông dụng

Danh từ

Sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp
to give an answer to somebody about something
trả lời ai về việc gì
in answer to someone's letter
để trả lời thư của ai
to know all the answers
đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp
Điều đáp lại, việc làm đáp lại
Lời biện bác, lời biện bạch
(thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)
(toán học) phép giải; lời giải

Động từ

Trả lời, đáp lại; thưa
to answer to someone
trả lời ai
to answer to someone's question
trả lời câu hỏi của ai
to answer to the name of something
có tên của cái gì, được gọi là cái gì
to answer the door
ra mở cửa
Biện bác
to answer a charge
biện bác chống lại một sự tố cáo
Chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh
to answer for one's action
chịu trách nhiệm về những hành động của mình
to answer for someone
bảo đảm cho ai, bảo lãnh cho ai
Xứng với, đúng với, đáp ứng
to answer to one's hopes
đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình
to answer to one's expectation
xứng với điều mong muốn của mình
Thành công có kết quả
his plan won't answer
kế hoạch của nó sẽ không thành
Chịu sự điều khiển của...
the bulldozer answered smoothly to the controls
chiếc xe ủi đất ngoan ngoãn tuân theo sự điều khiển của tài xế

Cấu trúc từ

to answer back
(thông tục) cãi lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

câu trả lời

Kỹ thuật chung

đáp lại
lời đáp
sự trả lời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , antiphon , backcap , back talk , band-aid , close , comeback , comment , cooler * , counterclaim , crack , defense , disclosure , echo , elucidation , explanation , feedback , guff * , interpretation , justification , key , lip * , observation , parting shot , pay dirt * , plea , quick fix * , rebuttal , refutation , rejoinder , remark , repartee , report , resolution , response , result , retort , return , riposte , sign , solution , statement , thank-you note , the ticket , topper , vindication , wisecrack , reply , determination , confirmation , counterstatement , monosyllable , negation , prolepsis , replication , rescript , rescription , responsion
verb
acknowledge , answer back , argue , back at you , back talk , be in touch , claim , comeback , contest , counterclaim , defend , deny , disprove , dispute , echo , explain , feedback , field the question , get back at * , get back to , give a snappy comeback , parry , plead , rebut , refute , rejoin , remark , resolve , respond , retaliate , retort , return , sass * , say , settle , shoot back , solve , squelch , talk back , top * , clarify , conform , correlate , correspond , crack * , deal with * , do * , dope , dope out * , elucidate , fill , fit * , lick * , measure up , meet , pass , qualify , satisfy , serve , suffice , suit , unzip , work , work through , reply , riposte , do , fulfill , act , defense , plea , react , replicate , resound , response , solution , speak , wisecrack , write

Từ trái nghĩa

noun
question
verb
ask , question

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top