Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antebrachlal region posterior

Y học

vùng cẳng tay sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antecedence

    / ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự...
  • Antecedence, antecedent

    tiền kiện,
  • Antecedent

    / ¸ænti´si:dənt /, Danh từ: vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học)...
  • Antecedent money

    tiền đặt cọc,
  • Antecedent party

    ngày ký hậu trước,
  • Antecedent precipitation

    trận mưa trước,
  • Antecedent river

    sông tiền sinh, sông tiền sinh,
  • Antecedents

    các tiền lệ,
  • Antechamber

    / ´ænti¸tʃeimbə /, Danh từ: phòng ngoài, tiền sảnh, Kỹ thuật chung:...
  • Antechanlber

    phòng ngoài,
  • Antechapel

    tiền sảnh giáo đường,
  • Antechoir

    Danh từ: bộ phận trước chỗ đồng ca,
  • Anteclise

    antecliza, vồng nền,
  • Anteclypeus

    Danh từ: mảnh gốc môi trước,
  • Antecoxa

    Danh từ: mảnh trước háng,
  • Antecoxal

    Tính từ: thuộc mảnh trước háng,
  • Antecubital

    Tính từ: trước khủyu; trước gân trụ (cánh), trước xương trụ, trước cánh tay,
  • Antedate

    / ´ænti¸deit /, Danh từ: ngày tháng để lùi về trước, Kinh tế: đề...
  • Antedated bill

    phiếu khoán đề lùi ngày về trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top