Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antechamber

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænti¸tʃeimbə/

Thông dụng

Danh từ

Phòng ngoài, tiền sảnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phòng chờ
phòng đệm
phòng đợi
phòng nghỉ
phòng ngoài
tiền phòng
tiền sảnh

Xem thêm các từ khác

  • Antechanlber

    phòng ngoài,
  • Antechapel

    tiền sảnh giáo đường,
  • Antechoir

    Danh từ: bộ phận trước chỗ đồng ca,
  • Anteclise

    antecliza, vồng nền,
  • Anteclypeus

    Danh từ: mảnh gốc môi trước,
  • Antecoxa

    Danh từ: mảnh trước háng,
  • Antecoxal

    Tính từ: thuộc mảnh trước háng,
  • Antecubital

    Tính từ: trước khủyu; trước gân trụ (cánh), trước xương trụ, trước cánh tay,
  • Antedate

    / ´ænti¸deit /, Danh từ: ngày tháng để lùi về trước, Kinh tế: đề...
  • Antedated bill

    phiếu khoán đề lùi ngày về trước,
  • Antedated cheque

    chi phiếu đề lùi ngày về trước,
  • Antediluvian

    / ¸æntidi´lu:viən /, Tính từ: trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn...
  • Antedisplacement

    Danh từ: sự chuyển vị trí lên trước,
  • Antedorsal

    Tính từ: trước lưng,
  • AntefebriIe

    trước cơn sốt,
  • Antefebriie

    trước cơn sốt.,
  • Antefix

    / ´ænti¸fiks /, Xây dựng: tấm trang trí trước,
  • Anteflexed

    gấp ra trước,
  • Anteflexion

    tư thế gấp trước. .,
  • Antefrons

    Danh từ: mảnh trước trán; mảnh kề trán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top