Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antibody

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænti¸bɔdi/

Thông dụng

Cách viết khác immuneỵbody

Danh từ

Kháng thể

Chuyên ngành

Y học

kháng thể
anaphylactic antibody
kháng thể phản vệ
antigen-antibody reaction
phản ứng kháng nguyên - kháng thể
blocking antibody
kháng thể ức chế
incomplete antibody
kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
lipoidotropic antibody
kháng thể hướng lipit
monoclonal antibody
kháng thể đơn dòng, kháng thể nhân tạo sản sinh từ một dòng tế bào vì vậy chỉ gồm một kìểu globulin miễn dịch
VI antibody
kháng thể Vi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top