Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antic

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) trò hề, trò cười
to play (ferform) one's antics
làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caper , dido , frolic , joke , lark , romp , shenanigan , tomfoolery , trick , buffoon , clown , comic , droll , gambado , gambol , harlequin , jape , ludicrous , playful , prank , stunt , zany
adjective
bizarre , fantastical , far-fetched , grotesque

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top